Friday 10 May 2024
400000 OMR đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
400000 Oman Rial =
834.385,01 Falkland Islands Pound
1 OMR = 2,09 FKP
1 FKP = 0,479 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 2,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 400000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 400000 Oman Rial (OMR) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 400000 OMR (Oman Rial) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ OMR to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 400000 Oman Rial ( OMR ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 400000 Oman Rial ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 400000 OMR đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 400000 OMR = 834,385.00610144 FKP | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 400000 OMR = 834,084.00894140 FKP | -0.00075249 FKP | -0.03607413 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 400000 OMR = 834,240.56995316 FKP | +0.00039140 FKP | +0.01877041 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 400000 OMR = 834,224.91120720 FKP | -0.00003915 FKP | -0.00187701 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 400000 OMR = 834,313.65187428 FKP | +0.00022185 FKP | +0.01063750 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 400000 OMR = 835,165.47759980 FKP | +0.00212956 FKP | +0.10209898 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 400000 OMR = 834,188.37641916 FKP | -0.00244275 FKP | -0.11699492 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | OMR | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7310 | 0.0064 | 1.2457 | 2.5985 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6784 | 0.0060 | 1.1560 | 2.4114 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.9952 | 2.0761 |
CAD | 1.3680 | 1.4741 | 1.7122 | 1 | 0.0088 | 1.7041 | 3.5547 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.8426 | 1 | 193.9946 | 404.6729 |
FKP | 0.8028 | 0.8651 | 1.0048 | 0.5868 | 0.0052 | 1 | 2.0860 |
OMR | 0.3848 | 0.4147 | 0.4817 | 0.2813 | 0.0025 | 0.4794 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Falkland Islands Pound = 2,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.