Friday 26 April 2024
OMR đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Oman Rial =
64,12 Honduras Lempira
1 OMR = 64,12 HNL
1 HNL = 0,0156 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 64,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ OMR to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 64.12311638 HNL | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 64.03688525 HNL | -0.08623114 HNL | -0.13447746 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 63.78771449 HNL | -0.24917076 HNL | -0.38910506 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 64.07791875 HNL | +0.29020426 HNL | +0.45495322 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 64.08613176 HNL | +0.00821301 HNL | +0.01281723 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 63.98771436 HNL | -0.09841740 HNL | -0.15357051 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 63.98771436 HNL | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0405 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0378 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0324 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 6.3175 | 405.1533 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0709 | 0.1583 | 1 | 64.1318 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Honduras Lempira = 64,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.