Saturday 27 April 2024

OMR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

230,78 Som Kyrgystani

1 OMR = 230,78 KGS

1 KGS = 0,00433 OMR

Oman Rial đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 230,78

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ OMR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến KGS Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 230.78698361 KGS - -
April 25, 2024 thứ năm 1 OMR = 230.78698361 KGS - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 230.78698361 KGS - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 OMR = 230.94688222 KGS +0.15989860 KGS +0.06928406 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 OMR = 231.21387283 KGS +0.26699062 KGS +0.11560694 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 OMR = 231.21387283 KGS - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 231.26734505 KGS +0.05347222 KGS +0.02312673 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSOMR
USD11.07231.25010.73210.00640.01132.5981
EUR0.932611.16580.68270.00600.01052.4229
GBP0.80000.857810.58560.00510.00902.0783
CAD1.36601.46481.707610.00880.01543.5489
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.7553405.1533
KGS88.840495.2651111.057465.03830.56971230.8142
OMR0.38490.41270.48120.28180.00250.00431

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Som Kyrgystani = 230,78.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.