Wednesday 05 June 2024
0.00000480 OMR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.00000480 Oman Rial =
0,0511 Riel Campuchia
1 OMR = 10.643,43 KHR
1 KHR = 0,0000940 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 10.643,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.00000480 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000480 Oman Rial (OMR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000480 OMR (Oman Rial) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ OMR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000480 Oman Rial ( OMR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.00000480 Oman Rial ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000480 OMR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00000480 OMR = 0.05108844 KHR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00000480 OMR = 0.05075208 KHR | -70.07578459 KHR | -0.65839506 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00000480 OMR = 0.05100542 KHR | +52.77987106 KHR | +0.49917836 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00000480 OMR = 0.05111330 KHR | +22.47419567 KHR | +0.21149936 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00000480 OMR = 0.05117253 KHR | +12.34053056 KHR | +0.11588872 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00000480 OMR = 0.0509256 KHR | -51.4505483 KHR | -0.4826078 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00000480 OMR = 0.05117768 KHR | +52.52379368 KHR | +0.49506411 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | OMR | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0002 | 2.5981 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0002 | 2.3893 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0002 | 2.0335 |
CAD | 1.3673 | 1.4868 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 3.5525 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 0.0381 | 405.4118 |
KHR | 4,097.6452 | 4,455.7009 | 5,235.3361 | 2,996.7896 | 26.2597 | 1 | 10,645.9996 |
OMR | 0.3849 | 0.4185 | 0.4918 | 0.2815 | 0.0025 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Riel Campuchia = 10.643,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.