Wednesday 22 May 2024
100000 OMR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Dinar Libya?
100000 Oman Rial =
1.256.692,00 Dinar Libya
1 OMR = 12,57 LYD
1 LYD = 0,0796 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Dinar Libya = 12,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 100000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Oman Rial (OMR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 OMR (Oman Rial) sang LYD (Dinar Libya) ✅ OMR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Oman Rial ( OMR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 100000 Oman Rial ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 OMR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 OMR = 1,256,723.47056750 LYD | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 OMR = 1,251,705.44867380 LYD | -0.05018022 LYD | -0.39929404 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 OMR = 1,251,705.44867380 LYD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 OMR = 1,258,669.08331130 LYD | +0.06963635 LYD | +0.55633173 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 OMR = 1,260,350.62954510 LYD | +0.01681546 LYD | +0.13359717 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 OMR = 1,253,556.96789640 LYD | -0.06793662 LYD | -0.53902950 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 OMR = 1,259,334.81934840 LYD | +0.05777851 LYD | +0.46091654 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | OMR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.2068 | 2.5986 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.1905 | 2.3937 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.1627 | 2.0444 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.2822 | 3.5460 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 32.2980 | 405.7887 |
LYD | 4.8350 | 5.2487 | 6.1455 | 3.5432 | 0.0310 | 1 | 12.5639 |
OMR | 0.3848 | 0.4178 | 0.4891 | 0.2820 | 0.0025 | 0.0796 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Dinar Libya = 12,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.