Saturday 04 May 2024
30 OMR đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
30 Oman Rial =
1.443,80 Dollar Namibia
1 OMR = 48,13 NAD
1 NAD = 0,0208 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 48,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 30 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Oman Rial (OMR) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 OMR (Oman Rial) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ OMR to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Oman Rial ( OMR ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 30 Oman Rial ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 OMR đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 30 OMR = 1,443.76534001 NAD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 30 OMR = 1,444.11283335 NAD | +0.01158311 NAD | +0.02406855 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 30 OMR = 1,449.55546966 NAD | +0.18142121 NAD | +0.37688442 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 30 OMR = 1,464.843750 NAD | +0.509609 NAD | +1.054688 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 30 OMR = 1,467.06440413 NAD | +0.07402180 NAD | +0.15159666 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 30 OMR = 1,481.48148148 NAD | +0.48056925 NAD | +0.98271605 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 30 OMR = 1,482.65296036 NAD | +0.03904930 NAD | +0.07907482 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | OMR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0540 | 2.6009 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0502 | 2.4146 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0431 | 2.0728 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0739 | 3.5558 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 8.2716 | 398.0832 |
NAD | 18.5037 | 19.9318 | 23.2185 | 13.5345 | 0.1209 | 1 | 48.1266 |
OMR | 0.3845 | 0.4142 | 0.4824 | 0.2812 | 0.0025 | 0.0208 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Dollar Namibia = 48,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.