Monday 10 June 2024

000349 OMR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

000349 Oman Rial =

121.809,34 Rupee Nepal

1 OMR = 349,02 NPR

1 NPR = 0,00287 OMR

Oman Rial đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:35:11 GMT+2 9 tháng 6, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 349,02

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 000349 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000349 Oman Rial (OMR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000349 OMR (Oman Rial) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ OMR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000349 Oman Rial ( OMR ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 000349 Oman Rial ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000349 OMR đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 9, 2024 chủ nhật 000349 OMR = 121,815.00872601 NPR - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 000349 OMR = 121,815.00872601 NPR - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 000349 OMR = 120,928.62092862 NPR -2.53979312 NPR -0.72765073 %
Juni 6, 2024 thứ năm 000349 OMR = 120,719.47423037 NPR -0.59927421 NPR -0.17295054 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 000349 OMR = 121,012.48266297 NPR +0.83956571 NPR +0.24271845 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 000349 OMR = 119,766.64378861 NPR -3.56973890 NPR -1.02951270 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 000349 OMR = 121,264.76719945 NPR +4.29261722 NPR +1.25086866 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPROMR
USD11.07741.27270.72610.00640.00742.5976
EUR0.928211.18130.67390.00590.00692.4110
GBP0.78580.846610.57050.00500.00582.0411
CAD1.37731.48381.752810.00880.01023.5775
JPY156.7740168.9029199.5190113.831211.1668407.2285
NPR134.3665144.7619171.002097.56150.85711349.0239
OMR0.38500.41480.48990.27950.00250.00291

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Rupee Nepal = 349,02.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.