Friday 31 May 2024
000349 OMR đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
000349 Oman Rial =
14.706.718,04 Đồng Rupi Indonesia
1 OMR = 42.139,59 IDR
1 IDR = 0,0000237 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 42.139,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 000349 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000349 Oman Rial (OMR) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000349 OMR (Oman Rial) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ OMR to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000349 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 000349 Oman Rial ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000349 OMR đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000349 OMR = 14,727,285.07225910 IDR | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000349 OMR = 14,677,437.85934475 IDR | -142.82869030 IDR | -0.33846845 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000349 OMR = 14,591,456.36364335 IDR | -246.36531720 IDR | -0.58580725 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000349 OMR = 14,569,455.47474233 IDR | -63.03979628 IDR | -0.15077925 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000349 OMR = 14,557,221.05736651 IDR | -35.05563718 IDR | -0.08397306 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000349 OMR = 14,557,221.05736651 IDR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 000349 OMR = 14,557,182.19669115 IDR | -0.11134864 IDR | -0.00026695 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | OMR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0001 | 2.5996 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0001 | 2.3949 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 | 2.0527 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 3.5541 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0098 | 408.0262 |
IDR | 16,045.0000 | 17,416.5536 | 20,320.1838 | 11,736.0933 | 102.2267 | 1 | 41,711.1855 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng Rupi Indonesia = 42.139,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.