Monday 06 May 2024
10000 OMR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
10000 Oman Rial =
104.417,92 Ba Lan Zloty
1 OMR = 10,44 PLN
1 PLN = 0,0958 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 10,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 10000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Oman Rial (OMR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 OMR (Oman Rial) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ OMR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Oman Rial ( OMR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 10000 Oman Rial ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 OMR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 OMR = 104,417.92229218 PLN | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 OMR = 104,563.13522105 PLN | +0.01452129 PLN | +0.13906897 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 OMR = 104,563.13522105 PLN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 OMR = 104,848.17983560 PLN | +0.02850446 PLN | +0.27260527 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 OMR = 104,726.29782065 PLN | -0.01218820 PLN | -0.11624619 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 OMR = 105,511.94395206 PLN | +0.07856461 PLN | +0.75018992 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 OMR = 104,771.28428640 PLN | -0.07406597 PLN | -0.70196760 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PLN | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 2.5979 | 0.2491 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 2.4122 | 0.2313 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 2.0655 | 0.1980 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 3.5551 | 0.3408 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 399.5098 | 38.3015 |
OMR | 0.3849 | 0.4146 | 0.4842 | 0.2813 | 0.0025 | 1 | 0.0959 |
PLN | 4.0151 | 4.3241 | 5.0501 | 2.9340 | 0.0261 | 10.4307 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Ba Lan Zloty = 10,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.