Thursday 16 May 2024
1 OMR đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
1 Oman Rial =
28,10 Tajikistan Somoni
1 OMR = 28,10 TJS
1 TJS = 0,0356 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 28,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Oman Rial (OMR) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 OMR (Oman Rial) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ OMR to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 28.10014893 TJS | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 28.29574715 TJS | +0.19559822 TJS | +0.69607538 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 28.32139115 TJS | +0.02564400 TJS | +0.09062845 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 28.38409355 TJS | +0.06270241 TJS | +0.22139593 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 28.39698992 TJS | +0.01289637 TJS | +0.04543518 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 28.37362388 TJS | -0.02336604 TJS | -0.08228351 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 28.25417455 TJS | -0.11944932 TJS | -0.42098720 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TJS | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 2.5981 | 0.0925 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 2.3902 | 0.0851 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 2.0510 | 0.0730 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 3.5341 | 0.1258 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 401.8696 | 14.3007 |
OMR | 0.3849 | 0.4184 | 0.4876 | 0.2830 | 0.0025 | 1 | 0.0356 |
TJS | 10.8160 | 11.7570 | 13.7015 | 7.9515 | 0.0699 | 28.1014 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Tajikistan Somoni = 28,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.