Saturday 27 April 2024

1 SAR đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Peruvír Nuevo Sol

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?

Amount
From
To

1 Saudi Riyal =

1,00 Peruvír Nuevo Sol

1 SAR = 1,00 PEN

1 PEN = 0,996 SAR

Saudi Riyal đến Peruvír Nuevo Sol conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:17 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 1,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Peruvír Nuevo Sol

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ SAR to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )

So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SAR đến PEN Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SAR = 1.00409873 PEN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SAR = 0.99459537 PEN -0.00950336 PEN -0.94645695 %
April 25, 2024 thứ năm 1 SAR = 0.98770310 PEN -0.00689227 PEN -0.69297249 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 SAR = 0.98140435 PEN -0.00629875 PEN -0.63771655 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 SAR = 0.98163171 PEN +0.00022736 PEN +0.02316651 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 SAR = 0.99396860 PEN +0.01233689 PEN +1.25677390 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 SAR = 0.99242187 PEN -0.00154673 PEN -0.15561175 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPENSAR
USD11.07231.25010.73210.00640.26810.2666
EUR0.932611.16580.68270.00600.25000.2486
GBP0.80000.857810.58560.00510.21450.2133
CAD1.36601.46481.707610.00880.36620.3642
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632141.806241.5784
PEN3.73023.99994.66302.73080.023910.9946
SAR3.75064.02184.68852.74570.02411.00551

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to PEN máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho PEN là S/. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Peruvír Nuevo Sol = 1,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.