Monday 06 May 2024

1000 PEN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

1000 Peruvír Nuevo Sol =

9,97 Bạc (troy ounce)

1 PEN = 0,00997 XAG

1 XAG = 100,26 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:15:12 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00997

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ PEN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 1000 Peruvír Nuevo Sol ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 PEN đến XAG Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 PEN = 9.96149652 XAG - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 PEN = 10.10954000 XAG +0.00014804 XAG +1.48615697 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 PEN = 10.02110716 XAG -0.00008843 XAG -0.87474645 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 PEN = 9.95913389 XAG -0.00006197 XAG -0.61842736 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 PEN = 9.96495723 XAG +0.00000582 XAG +0.05847238 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 PEN = 10.08548528 XAG +0.00012053 XAG +1.20951897 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 PEN = 9.85072759 XAG -0.00023476 XAG -2.32767866 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPENXAG
USD11.07701.25780.73070.00650.268327.1776
EUR0.928511.16790.67850.00600.249125.2354
GBP0.79510.856210.58100.00520.213321.6076
CAD1.36851.47381.721210.00890.367237.1917
JPY153.7825165.6184193.4249112.3755141.26204,179.4401
PEN3.72704.01384.68772.72350.02421101.2903
XAG0.03680.03960.04630.02690.00020.00991

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Bạc (troy ounce) = 0,00997.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.