Thursday 16 May 2024
10 PEN đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
10 Peruvír Nuevo Sol =
10.118,69 Ugilling Shilling
1 PEN = 1.011,87 UGX
1 UGX = 0,000988 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 1.011,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 10 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ PEN to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 10 Peruvír Nuevo Sol ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PEN đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 PEN = 10,101.01010101 UGX | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 PEN = 10,090.81735621 UGX | -1.01927448 UGX | -0.10090817 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 PEN = 10,152.28426396 UGX | +6.14669078 UGX | +0.60913706 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 PEN = 10,245.90163934 UGX | +9.36173754 UGX | +0.92213115 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 PEN = 10,245.90163934 UGX | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 PEN = 10,245.90163934 UGX | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 PEN = 10,152.28426396 UGX | -9.36173754 UGX | -0.91370558 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | UGX | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.2689 | 0.0003 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.2473 | 0.0002 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.2121 | 0.0002 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.3664 | 0.0004 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 41.7490 | 0.0413 |
PEN | 3.7188 | 4.0443 | 4.7152 | 2.7294 | 0.0240 | 1 | 0.0010 |
UGX | 3,760.1004 | 4,089.2659 | 4,767.6474 | 2,759.7473 | 24.2190 | 1,011.1194 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Ugilling Shilling = 1.011,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.