Friday 03 May 2024

0.13 PLN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ba Lan Zloty to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

0.13 Ba Lan Zloty =

0,0322 Đô la Mĩ

1 PLN = 0,248 USD

1 USD = 4,04 PLN

Ba Lan Zloty đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,248

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PLN trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.13 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.13 Ba Lan Zloty (PLN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.13 PLN (Ba Lan Zloty) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ PLN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.13 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 0.13 Ba Lan Zloty ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.13 PLN đến USD Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 0.13 PLN = 0.032210 USD - -
Mai 2, 2024 thứ năm 0.13 PLN = 0.032247 USD +0.000283 USD +0.114219 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 0.13 PLN = 0.031967 USD -0.002155 USD -0.868769 %
April 30, 2024 Thứ ba 0.13 PLN = 0.032232 USD +0.002039 USD +0.829209 %
April 29, 2024 Thứ hai 0.13 PLN = 0.032302 USD +0.000543 USD +0.219008 %
April 28, 2024 chủ nhật 0.13 PLN = 0.032230 USD -0.000554 USD -0.222956 %
April 27, 2024 Thứ bảy 0.13 PLN = 0.032221 USD -0.000069 USD -0.027831 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPLN
USD11.07271.25520.73130.00650.2477
EUR0.932311.17020.68170.00610.2310
GBP0.79670.854610.58260.00520.1974
CAD1.36751.46681.716510.00890.3388
JPY153.0120164.1319192.0668111.8958137.9076
PLN4.03654.32985.06672.95180.02641

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PLN to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho PLN là zł. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ba Lan Zloty đến Đô la Mĩ = 0,248.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.