Saturday 27 April 2024
QAR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Rial Qatari =
0,000118 Vàng (troy ounce)
1 QAR = 0,000118 XAU
1 XAU = 8.507,02 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000118
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ QAR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 0.000118 XAU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 0.000118 XAU | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 0.000119 XAU | +0.000001 XAU | +0.847458 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 0.000118 XAU | -0.000001 XAU | -0.840336 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 0.000119 XAU | +0.000001 XAU | +0.847458 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 0.000116 XAU | -0.000003 XAU | -2.521008 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 0.000115 XAU | -0.000001 XAU | -0.862069 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2747 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2562 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2197 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3752 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 42.8346 | 364,353.9766 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6652 | 0.0233 | 1 | 8,506.0748 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Vàng (troy ounce) = 0,000118.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.