Tuesday 30 April 2024

1 RON đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Ringgit Malaysia

Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leu Rumani to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?

Amount
From
To

1 Leu Rumani =

1,03 Ringgit Malaysia

1 RON = 1,03 MYR

1 MYR = 0,972 RON

Leu Rumani đến Ringgit Malaysia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:55:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Leu Rumani dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 1,03

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RON trong Ringgit Malaysia

Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ RON to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )

So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 RON đến MYR Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 RON = 1.026078 MYR - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 RON = 1.027974 MYR +0.001896 MYR +0.184781 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 RON = 1.02372 MYR -0.00425 MYR -0.41382 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 RON = 1.02372 MYR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 RON = 1.03007 MYR +0.00635 MYR +0.62029 %
April 25, 2024 thứ năm 1 RON = 1.030698 MYR +0.000628 MYR +0.060967 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 RON = 1.027044 MYR -0.003654 MYR -0.354517 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMYRRON
USD11.07231.25010.73210.00640.20930.2154
EUR0.932611.16580.68270.00600.19520.2009
GBP0.80000.857810.58560.00510.16740.1723
CAD1.36601.46481.707610.00880.28590.2943
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632132.641233.5962
MYR4.77755.12305.97223.49750.030611.0293
RON4.64174.97745.80253.39810.02980.97161

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RON to MYR máy tính tỷ giá hối đoái

Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Biểu tượng cho RON là lei. Biểu tượng cho MYR là RM. Tỷ giá cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leu Rumani đến Ringgit Malaysia = 1,03.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.