Tuesday 30 April 2024
1 RON đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Leu Rumani =
8,53 Ucraina Hryvnia
1 RON = 8,53 UAH
1 UAH = 0,117 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 8,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ RON to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 8.533963 UAH | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 8.537831 UAH | +0.003868 UAH | +0.045325 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 8.523857 UAH | -0.013974 UAH | -0.163672 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 8.523857 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 8.546325 UAH | +0.022468 UAH | +0.263590 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 8.506707 UAH | -0.039618 UAH | -0.463568 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 8.466808 UAH | -0.039899 UAH | -0.469030 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2154 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2009 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1723 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2943 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 33.5962 | 3.9354 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 1 | 0.1171 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 8.5369 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Ucraina Hryvnia = 8,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.