Wednesday 01 May 2024
1 RWF đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Đồng franc Rwanda =
0,453 Đồng Sudan
1 RWF = 0,453 SDG
1 SDG = 2,21 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,453
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng franc Rwanda (RWF) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RWF (Đồng franc Rwanda) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ RWF to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Đồng franc Rwanda ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RWF đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 RWF = 0.452509 SDG | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RWF = 0.45251 SDG | - | +0.00022 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RWF = 0.452884 SDG | +0.000374 SDG | +0.082650 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RWF = 0.452884 SDG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RWF = 0.452884 SDG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RWF = 0.45216 SDG | -0.00072 SDG | -0.15986 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RWF = 0.452509 SDG | +0.000349 SDG | +0.077185 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | SDG | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0017 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0016 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0014 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0011 | 0.0023 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.1215 | 0.2695 |
RWF | 1,299.8907 | 1,385.2350 | 1,621.4280 | 951.8232 | 8.2312 | 1 | 2.2182 |
SDG | 586.0002 | 624.4740 | 730.9515 | 429.0888 | 3.7107 | 0.4508 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Đồng Sudan = 0,453.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.