Monday 06 May 2024

100 EUR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ euro to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi euro to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

100 euro =

403,82 Saudi Riyal

1 EUR = 4,04 SAR

1 SAR = 0,248 EUR

euro đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:40:11 GMT+2 6 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 4,04

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 100 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 euro (EUR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 EUR (euro) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ EUR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 euro ( EUR ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 100 euro ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 EUR đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 100 EUR = 403.81687712 SAR - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 100 EUR = 404.00938918 SAR +0.00192512 SAR +0.04767311 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100 EUR = 404.00938918 SAR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100 EUR = 402.29954419 SAR -0.01709845 SAR -0.42321912 %
Mai 2, 2024 thứ năm 100 EUR = 401.97611458 SAR -0.00323430 SAR -0.08039522 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100 EUR = 399.76174200 SAR -0.02214373 SAR -0.55087168 %
April 30, 2024 Thứ ba 100 EUR = 401.57417075 SAR +0.01812429 SAR +0.45337724 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSAR
USD11.07641.25780.73070.00650.2666
EUR0.929011.16850.67890.00600.2477
GBP0.79510.855810.58100.00520.2120
CAD1.36851.47301.721210.00890.3649
JPY153.7825165.5305193.4249112.3755141.0026
SAR3.75064.03714.71742.74070.02441

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Saudi Riyal = 4,04.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.