Saturday 27 April 2024
1 SAR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1 Saudi Riyal =
0,214 Đồng bảng Gibraltar
1 SAR = 0,214 GIP
1 GIP = 4,67 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,214
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ SAR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 0.21403853 GIP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 0.21404027 GIP | +0.00000174 GIP | +0.00081335 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 0.21402653 GIP | -0.00001374 GIP | -0.00642080 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 0.21402886 GIP | +0.00000234 GIP | +0.00109155 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 0.21401631 GIP | -0.00001255 GIP | -0.00586405 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 0.21399012 GIP | -0.00002620 GIP | -0.01224023 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 0.21398989 GIP | -0.00000023 GIP | -0.00010699 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 41.5784 |
GIP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.2140 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 4.6721 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng bảng Gibraltar = 0,214.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.