Thursday 16 May 2024
1 SAR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1 Saudi Riyal =
31,22 Bangladesh Taka
1 SAR = 31,22 BDT
1 BDT = 0,0320 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 31,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ SAR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 31.025752 BDT | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 31.138374 BDT | +0.112622 BDT | +0.362995 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 31.180532 BDT | +0.042158 BDT | +0.135389 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 31.208781 BDT | +0.028249 BDT | +0.090598 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 31.167315 BDT | -0.041466 BDT | -0.132866 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 31.194544 BDT | +0.027229 BDT | +0.087364 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 31.066375 BDT | -0.128169 BDT | -0.410870 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | SAR | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0086 | 0.2666 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0079 | 0.2452 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5796 | 0.0051 | 0.0068 | 0.2103 |
CAD | 1.3608 | 1.4799 | 1.7254 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.3628 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 114.0940 | 1 | 1.3342 | 41.3948 |
BDT | 116.3608 | 126.5473 | 147.5406 | 85.5120 | 0.7495 | 1 | 31.0249 |
SAR | 3.7506 | 4.0789 | 4.7556 | 2.7562 | 0.0242 | 0.0322 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Bangladesh Taka = 31,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.