Sunday 12 May 2024
1000 SDG đến RON - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 Đồng Sudan =
7,69 Leu Rumani
1 SDG = 0,00769 RON
1 RON = 130,06 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,00769
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Sudan (SDG) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SDG (Đồng Sudan) sang RON (Leu Rumani) ✅ SDG to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 Đồng Sudan ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SDG đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 SDG = 7.68935327 RON | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 SDG = 7.68935327 RON | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 SDG = 7.67803611 RON | -0.00001132 RON | -0.14717951 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 SDG = 7.71064818 RON | +0.00003261 RON | +0.42474491 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 SDG = 7.70781629 RON | -0.00000283 RON | -0.03672697 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 SDG = 7.68546704 RON | -0.00002235 RON | -0.28995576 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 SDG = 7.69229698 RON | +0.00000683 RON | +0.08886834 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | SDG | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.2164 | 0.0017 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.2006 | 0.0015 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.1735 | 0.0013 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.2960 | 0.0023 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 33.7080 | 0.2592 |
RON | 4.6213 | 4.9850 | 5.7648 | 3.3788 | 0.0297 | 1 | 0.0077 |
SDG | 601.0003 | 648.3003 | 749.7182 | 439.4080 | 3.8581 | 130.0499 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Leu Rumani = 0,00769.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.