Saturday 18 May 2024
1000 SDG đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
1000 Đồng Sudan =
5,82 Turkmenistan Manat
1 SDG = 0,00582 TMT
1 TMT = 171,70 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,00582
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Sudan (SDG) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SDG (Đồng Sudan) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ SDG to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 1000 Đồng Sudan ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SDG đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 SDG = 5.82362399 TMT | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 SDG = 5.82362623 TMT | - | +0.00003844 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 SDG = 5.84026797 TMT | +0.00001664 TMT | +0.28576256 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 SDG = 5.82362409 TMT | -0.00001664 TMT | -0.28498487 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 SDG = 5.84026862 TMT | +0.00001664 TMT | +0.28581048 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 SDG = 5.82362714 TMT | -0.00001664 TMT | -0.28494367 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 SDG = 5.82362399 TMT | - | -0.00005416 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | TMT | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0017 | 0.2857 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0015 | 0.2623 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0013 | 0.2249 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0023 | 0.3890 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 0.2590 | 44.4786 |
SDG | 601.0003 | 654.7529 | 763.5706 | 441.3765 | 3.8606 | 1 | 171.7144 |
TMT | 3.5000 | 3.8130 | 4.4467 | 2.5704 | 0.0225 | 0.0058 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Turkmenistan Manat = 0,00582.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.