Thursday 23 May 2024
4500.000 SGD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Oman Rial?
4500.000 Đô la Singapore =
1.283,69 Oman Rial
1 SGD = 0,285 OMR
1 OMR = 3,51 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,285
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 4500.000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4500.000 Đô la Singapore (SGD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4500.000 SGD (Đô la Singapore) sang OMR (Oman Rial) ✅ SGD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4500.000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 4500.000 Đô la Singapore ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4500.000 SGD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 4500.000 SGD = 1,283.40672043 OMR | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 4500.000 SGD = 1,285.47849223 OMR | +0.00046039 OMR | +0.16142753 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 4500.000 SGD = 1,285.18846004 OMR | -0.00006445 OMR | -0.02256220 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 4500.000 SGD = 1,284.23631318 OMR | -0.00021159 OMR | -0.07408617 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 4500.000 SGD = 1,284.23631318 OMR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 4500.000 SGD = 1,285.46821037 OMR | +0.00027375 OMR | +0.09592449 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 4500.000 SGD = 1,287.68554833 OMR | +0.00049274 OMR | +0.17249263 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SGD | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 2.5981 | 0.7407 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 2.3989 | 0.6839 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 2.0412 | 0.5819 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 3.5580 | 1.0144 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 407.2848 | 116.1171 |
OMR | 0.3849 | 0.4169 | 0.4899 | 0.2811 | 0.0025 | 1 | 0.2851 |
SGD | 1.3500 | 1.4621 | 1.7184 | 0.9858 | 0.0086 | 3.5075 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Oman Rial = 0,285.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.