Tuesday 07 May 2024

TZS đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Tanzania Tanzania =

0,0342 Som Kyrgystani

1 TZS = 0,0342 KGS

1 KGS = 29,22 TZS

Tanzania Tanzania đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:55:11 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0342

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi TZS (Tanzania Tanzania) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ TZS to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TZS đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 TZS = 0.034224 KGS - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 TZS = 0.034236 KGS +0.000012 KGS +0.035063 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 TZS = 0.034271 KGS +0.000035 KGS +0.102232 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 TZS = 0.034306 KGS +0.000035 KGS +0.102127 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 TZS = 0.034227 KGS -0.000079 KGS -0.230280 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 TZS = 0.034443 KGS +0.000216 KGS +0.631081 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 TZS = 0.034306 KGS -0.000137 KGS -0.397759 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSTZS
USD11.07601.25370.73150.00650.01130.0004
EUR0.929411.16510.67980.00600.01050.0004
GBP0.79770.858310.58350.00520.00900.0003
CAD1.36711.47101.713910.00880.01540.0005
JPY154.5640166.3088193.7743113.057711.74300.0596
KGS88.674595.4125111.169764.86200.573710.0342
TZS2,595.00002,792.18413,253.30661,898.143916.789229.26431

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Som Kyrgystani = 0,0342.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.