Thursday 23 May 2024
10000 TZS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10000 Tanzania Tanzania =
513,92 Rupee Nepal
1 TZS = 0,0514 NPR
1 NPR = 19,46 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0514
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Tanzania Tanzania (TZS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 TZS (Tanzania Tanzania) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ TZS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10000 Tanzania Tanzania ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 TZS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 TZS = 513.91652546 NPR | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 TZS = 513.74718101 NPR | -0.00001693 NPR | -0.03295174 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 TZS = 513.05304425 NPR | -0.00006941 NPR | -0.13511252 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 TZS = 514.75983751 NPR | +0.00017068 NPR | +0.33267384 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 TZS = 513.74884381 NPR | -0.00010110 NPR | -0.19640105 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 TZS = 513.70780475 NPR | -0.00000410 NPR | -0.00798816 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 TZS = 515.24878788 NPR | +0.00015410 NPR | +0.29997269 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | TZS | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0004 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0004 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0003 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.0005 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 1.1794 | 0.0604 |
NPR | 133.1621 | 144.1663 | 169.3205 | 97.4201 | 0.8479 | 1 | 0.0512 |
TZS | 2,600.1160 | 2,814.9837 | 3,306.1428 | 1,902.2200 | 16.5552 | 19.5259 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Rupee Nepal = 0,0514.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.