Wednesday 29 May 2024

5000 TZS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

5000 Tanzania Tanzania =

255,11 Rupee Nepal

1 TZS = 0,0510 NPR

1 NPR = 19,60 TZS

Tanzania Tanzania đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:35:12 GMT+2 28 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0510

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 5000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Tanzania Tanzania (TZS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 TZS (Tanzania Tanzania) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ TZS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 5000 Tanzania Tanzania ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 TZS đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 28, 2024 Thứ ba 5000 TZS = 255.11250564 NPR - -
Mai 27, 2024 Thứ hai 5000 TZS = 255.86192462 NPR +0.00014988 NPR +0.29376019 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 5000 TZS = 255.74398431 NPR -0.00002359 NPR -0.04609530 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 5000 TZS = 255.74402356 NPR +0.00000001 NPR +0.00001534 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 5000 TZS = 256.06961816 NPR +0.00006512 NPR +0.12731269 %
Mai 23, 2024 thứ năm 5000 TZS = 256.95826273 NPR +0.00017773 NPR +0.34703241 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 5000 TZS = 256.87359050 NPR -0.00001693 NPR -0.03295174 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRTZS
USD11.08551.26640.73140.00640.00750.0004
EUR0.921311.16670.67380.00590.00690.0004
GBP0.78960.857110.57760.00500.00590.0003
CAD1.36721.48401.731410.00870.01030.0005
JPY156.9550170.3718198.7756114.804511.18160.0604
NPR132.8309144.1855168.223697.15900.846310.0511
TZS2,596.95032,818.94203,288.90671,899.535716.545819.55081

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Rupee Nepal = 0,0510.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.