Wednesday 01 May 2024
TZS đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1 Tanzania Tanzania =
0,00150 Papua New Guinea Kina
1 TZS = 0,00150 PGK
1 PGK = 665,34 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,00150
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TZS (Tanzania Tanzania) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ TZS to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TZS đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TZS = 0.001503 PGK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TZS = 0.001471 PGK | -0.000032 PGK | -2.129075 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TZS = 0.001489 PGK | +0.000018 PGK | +1.223657 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TZS = 0.00149 PGK | - | +0.06716 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TZS = 0.00149 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TZS = 0.001487 PGK | -0.000003 PGK | -0.201342 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TZS = 0.001466 PGK | -0.000021 PGK | -1.412239 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2597 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2422 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2077 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3547 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.4959 | 0.0602 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 1 | 0.0015 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 672.5787 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Papua New Guinea Kina = 0,00150.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.