Sunday 28 April 2024
1000 UAH đến BMD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Dollar Bermudan
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Dollar Bermudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Bermudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Bermudan hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Dollar Bermudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Dollar Bermudan?
1000 Ucraina Hryvnia =
25,19 Dollar Bermudan
1 UAH = 0,0252 BMD
1 BMD = 39,70 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Dollar Bermudan = 0,0252
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Dollar Bermudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Dollar Bermudan với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Dollar Bermudan (BMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang BMD (Dollar Bermudan) ✅ UAH to BMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Dollar Bermudan (BMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Dollar Bermudan ( BMD )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Dollar Bermudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến BMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 25.191000 BMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 25.236000 BMD | +0.000045 BMD | +0.178635 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 25.329000 BMD | +0.000093 BMD | +0.368521 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 25.39000 BMD | +0.00006 BMD | +0.24083 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 25.17000 BMD | -0.00022 BMD | -0.86648 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 25.132000 BMD | -0.000038 BMD | -0.150973 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 25.171000 BMD | +0.000039 BMD | +0.155181 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 1 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.9326 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.8000 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.3657 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 155.9435 | 3.9354 |
BMD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 1 | 0.0252 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 39.6259 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to BMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Dollar Bermudan = 0,0252.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.