Friday 07 June 2024

1.1000 USD đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng rúp Belarus mới

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?

Amount
From
To

1.1000 Đô la Mĩ =

3,60 Đồng rúp Belarus mới

1 USD = 3,27 BYN

1 BYN = 0,305 USD

Đô la Mĩ đến Đồng rúp Belarus mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:05:12 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 3,27

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Đồng rúp Belarus mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 1.1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.1000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.1000 USD (Đô la Mĩ) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ USD to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )

So sánh giá của 1.1000 Đô la Mĩ ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.1000 USD đến BYN Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 1.1000 USD = 3.60173931 BYN - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1.1000 USD = 3.60159780 BYN -0.00012865 BYN -0.00392902 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 1.1000 USD = 3.59940577 BYN -0.00199275 BYN -0.06086268 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1.1000 USD = 3.59765171 BYN -0.00159460 BYN -0.04873183 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1.1000 USD = 3.59729876 BYN -0.00032087 BYN -0.00981081 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1.1000 USD = 3.59729876 BYN - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1.1000 USD = 3.59841670 BYN +0.00101631 BYN +0.03107724 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBYN
USD11.08911.27930.73070.00640.3054
EUR0.918211.17460.67090.00590.2804
GBP0.78170.851410.57120.00500.2387
CAD1.36861.49061.750810.00880.4180
JPY155.6050169.4766199.0610113.6994147.5230
BYN3.27433.56624.18872.39250.02101

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BYN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Đồng rúp Belarus mới là đơn vị tiền tệ trong Belarus. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BYN là Br. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng rúp Belarus mới được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BYN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng rúp Belarus mới = 3,27.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.