Sunday 26 May 2024

0.01085 USD đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?

Amount
From
To

0.01085 Đô la Mĩ =

0,0426 Ba Lan Zloty

1 USD = 3,93 PLN

1 PLN = 0,255 USD

Đô la Mĩ đến Ba Lan Zloty conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:50:13 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 3,93

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Ba Lan Zloty

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.01085 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.01085 Đô la Mĩ (USD) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.01085 USD (Đô la Mĩ) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ USD to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.01085 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )

So sánh giá của 0.01085 Đô la Mĩ ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.01085 USD đến PLN Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.01085 USD = 0.04253234 PLN - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 0.01085 USD = 0.04273555 PLN +0.01872880 PLN +0.47777161 %
Mai 23, 2024 thứ năm 0.01085 USD = 0.04277818 PLN +0.00392891 PLN +0.09975003 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 0.01085 USD = 0.04248704 PLN -0.02683299 PLN -0.68057579 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 0.01085 USD = 0.04247856 PLN -0.00078187 PLN -0.01996688 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 0.01085 USD = 0.04249103 PLN +0.00114992 PLN +0.02937168 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 0.01085 USD = 0.04251151 PLN +0.00188734 PLN +0.04819277 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPLN
USD11.08551.26640.73140.00640.2546
EUR0.921311.16670.67380.00590.2345
GBP0.78960.857110.57760.00500.2010
CAD1.36721.48401.731410.00870.3480
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045139.9543
PLN3.92844.26424.97512.87340.02501

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to PLN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho PLN là zł. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ba Lan Zloty = 3,93.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.