Thursday 30 May 2024
2860 UYU đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Bungari Lev?
2860 Peso Uruguay =
133,67 Bungari Lev
1 UYU = 0,0467 BGN
1 BGN = 21,40 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0467
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 2860 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2860 Peso Uruguay (UYU) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2860 UYU (Peso Uruguay) sang BGN (Bungari Lev) ✅ UYU to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2860 Peso Uruguay ( UYU ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 2860 Peso Uruguay ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2860 UYU đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2860 UYU = 133.54387818 BGN | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2860 UYU = 133.45336048 BGN | -0.00003165 BGN | -0.06778124 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2860 UYU = 133.67251878 BGN | +0.00007663 BGN | +0.16422090 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 2860 UYU = 134.01409369 BGN | +0.00011943 BGN | +0.25553114 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 2860 UYU = 134.33126748 BGN | +0.00011090 BGN | +0.23667197 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 2860 UYU = 134.08496552 BGN | -0.00008612 BGN | -0.18335416 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 2860 UYU = 134.58244033 BGN | +0.00017394 BGN | +0.37101461 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 4.0832 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0469 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 21.3314 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Bungari Lev = 0,0467.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.