Wednesday 08 May 2024

635 UYU đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to euro

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

635 Peso Uruguay =

15,40 euro

1 UYU = 0,0242 EUR

1 EUR = 41,24 UYU

Peso Uruguay đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:10:12 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến euro = 0,0242

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 635 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 635 Peso Uruguay (UYU) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 635 UYU (Peso Uruguay) sang EUR (euro) ✅ UYU to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 635 Peso Uruguay ( UYU ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 635 Peso Uruguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 635 UYU đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 635 UYU = 15.492095 EUR - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 635 UYU = 15.441295 EUR -0.000080 EUR -0.327909 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 635 UYU = 15.41780 EUR -0.00004 EUR -0.15216 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 635 UYU = 15.422245 EUR +0.000007 EUR +0.028830 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 635 UYU = 15.385415 EUR -0.000058 EUR -0.238811 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 635 UYU = 15.469235 EUR +0.000132 EUR +0.544802 %
Mai 2, 2024 thứ năm 635 UYU = 15.517495 EUR +0.000076 EUR +0.311974 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.07511.25020.72740.00640.0261
EUR0.930111.16280.67660.00600.0242
GBP0.79990.860010.58180.00510.0208
CAD1.37481.47811.718710.00880.0358
JPY155.4270167.1051194.3129113.055914.0502
UYU38.374741.258147.975627.91340.24691

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến euro = 0,0242.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.