Saturday 18 May 2024

10000 UYU đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

10000 Peso Uruguay =

40.394,25 Yen Nhật

1 UYU = 4,04 JPY

1 JPY = 0,248 UYU

Peso Uruguay đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:05:11 GMT+2 18 tháng 5, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,04

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 10000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Peso Uruguay (UYU) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 UYU (Peso Uruguay) sang JPY (Yen Nhật) ✅ UYU to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 10000 Peso Uruguay ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 UYU đến JPY Thay đổi Thay đổi %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10000 UYU = 40,186.330000 JPY - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10000 UYU = 40,282.0000 JPY +0.0096 JPY +0.2381 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10000 UYU = 40,196.370000 JPY -0.008563 JPY -0.212576 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10000 UYU = 40,682.750000 JPY +0.048638 JPY +1.210010 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10000 UYU = 40,658.060000 JPY -0.002469 JPY -0.060689 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10000 UYU = 40,480.440000 JPY -0.017762 JPY -0.436863 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 10000 UYU = 40,554.510000 JPY +0.007407 JPY +0.182977 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.08941.27050.73440.00640.0259
EUR0.917911.16620.67410.00590.0238
GBP0.78710.857510.57800.00510.0204
CAD1.36171.48341.730010.00870.0353
JPY155.6750169.5984197.7851114.328214.0394
UYU38.538841.985748.963628.30300.24761

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Yen Nhật = 4,04.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.