Saturday 18 May 2024
10000 UYU đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
10000 Peso Uruguay =
97,12 Bahraini Dinar
1 UYU = 0,00971 BHD
1 BHD = 102,97 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,00971
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 10000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Peso Uruguay (UYU) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UYU (Peso Uruguay) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ UYU to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 10000 Peso Uruguay ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UYU đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 UYU = 97.120000 BHD | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 UYU = 97.430000 BHD | +0.000031 BHD | +0.319193 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 UYU = 98.430000 BHD | +0.000100 BHD | +1.026378 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 UYU = 98.020000 BHD | -0.000041 BHD | -0.416540 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 UYU = 97.930000 BHD | -0.000009 BHD | -0.091818 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 UYU = 98.050000 BHD | +0.000012 BHD | +0.122537 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 UYU = 97.970000 BHD | -0.000008 BHD | -0.081591 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | UYU | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 2.6581 | 0.0258 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 2.4399 | 0.0237 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 2.0922 | 0.0203 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 3.6197 | 0.0352 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 413.7983 | 4.0186 |
BHD | 0.3762 | 0.4099 | 0.4780 | 0.2763 | 0.0024 | 1 | 0.0097 |
UYU | 38.7383 | 42.2030 | 49.2170 | 28.4474 | 0.2488 | 102.9699 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Bahraini Dinar = 0,00971.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.