Saturday 01 June 2024
100000 UYU đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
100000 Peso Uruguay =
163.969,37 Mozambique Metical
1 UYU = 1,64 MZN
1 MZN = 0,610 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 1,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 100000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Peso Uruguay (UYU) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UYU (Peso Uruguay) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ UYU to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 100000 Peso Uruguay ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UYU đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100000 UYU = 163,921.900000 MZN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 UYU = 164,952.400000 MZN | +0.010305 MZN | +0.628653 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 UYU = 163,860.100000 MZN | -0.010923 MZN | -0.662191 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 UYU = 164,518.700000 MZN | +0.006586 MZN | +0.401928 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 UYU = 164,989.700000 MZN | +0.004710 MZN | +0.286290 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 UYU = 165,127.800000 MZN | +0.001381 MZN | +0.083702 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 UYU = 165,205.600000 MZN | +0.000778 MZN | +0.047115 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | UYU | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0258 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0145 | 0.0238 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0124 | 0.0203 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 0.0353 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 2.4764 | 4.0606 |
MZN | 63.5037 | 68.9431 | 80.8847 | 46.5144 | 0.4038 | 1 | 1.6397 |
UYU | 38.7290 | 42.0463 | 49.3291 | 28.3677 | 0.2463 | 0.6099 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Mozambique Metical = 1,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.