Sunday 02 June 2024
100000 UYU đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
100000 Peso Uruguay =
9.902,50 Papua New Guinea Kina
1 UYU = 0,0990 PGK
1 PGK = 10,10 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,0990
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 100000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Peso Uruguay (UYU) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UYU (Peso Uruguay) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ UYU to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 100000 Peso Uruguay ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UYU đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100000 UYU = 9,902.500000 PGK | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100000 UYU = 10,052.900000 PGK | +0.001504 PGK | +1.518808 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 UYU = 10,091.200000 PGK | +0.000383 PGK | +0.380985 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 UYU = 10,083.800000 PGK | -0.000074 PGK | -0.073331 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 UYU = 10,100.200000 PGK | +0.000164 PGK | +0.162637 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 UYU = 10,100.700000 PGK | +0.000005 PGK | +0.004950 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 UYU = 10,098.300000 PGK | -0.000024 PGK | -0.023761 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | UYU | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.2607 | 0.0258 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.2402 | 0.0238 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.2047 | 0.0203 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.3560 | 0.0353 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 41.0057 | 4.0606 |
PGK | 3.8351 | 4.1636 | 4.8848 | 2.8091 | 0.0244 | 1 | 0.0990 |
UYU | 38.7290 | 42.0463 | 49.3291 | 28.3677 | 0.2463 | 10.0985 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Papua New Guinea Kina = 0,0990.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.