Saturday 08 June 2024
100000 UYU đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
100000 Peso Uruguay =
301.756,40 Vanuatu Vatu
1 UYU = 3,02 VUV
1 VUV = 0,331 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 3,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 100000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Peso Uruguay (UYU) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UYU (Peso Uruguay) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ UYU to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 100000 Peso Uruguay ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UYU đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 100000 UYU = 301,756.400000 VUV | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100000 UYU = 305,225.700000 VUV | +0.034693 VUV | +1.149702 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 100000 UYU = 306,304.400000 VUV | +0.010787 VUV | +0.353411 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 100000 UYU = 306,427.700000 VUV | +0.001233 VUV | +0.040254 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100000 UYU = 308,694.100000 VUV | +0.022664 VUV | +0.739620 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100000 UYU = 306,523.00000 VUV | -0.02171 VUV | -0.70332 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100000 UYU = 306,545.500000 VUV | +0.000225 VUV | +0.007340 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | VUV | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0256 | 0.0084 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0237 | 0.0078 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0201 | 0.0066 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0353 | 0.0116 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 4.0094 | 1.3198 |
UYU | 39.0808 | 42.2631 | 49.7421 | 28.3677 | 0.2494 | 1 | 0.3292 |
VUV | 118.7220 | 128.3892 | 151.1094 | 86.1772 | 0.7577 | 3.0379 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Vanuatu Vatu = 3,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.