Wednesday 29 May 2024
100000 UZS đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
100000 Uzbekistan Som =
446,20 Denar Macedonian
1 UZS = 0,00446 MKD
1 MKD = 224,11 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,00446
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ UZS to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 446.61083451 MKD | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 445.94245434 MKD | -0.00000668 MKD | -0.14965606 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 447.10491942 MKD | +0.00001162 MKD | +0.26067603 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 447.10491942 MKD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 447.10491942 MKD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 447.17182690 MKD | +0.00000067 MKD | +0.01496461 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 446.17700926 MKD | -0.00000995 MKD | -0.22246876 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0176 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0139 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0241 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.7645 | 0.0124 |
MKD | 56.7743 | 61.6275 | 71.9018 | 41.5275 | 0.3617 | 1 | 0.0045 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 223.6612 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Denar Macedonian = 0,00446.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.