Tuesday 30 April 2024
VEF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to euro
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến euro?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000000257 euro
1 VEF = 0,000000257 EUR
1 EUR = 3.884.279,54 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến euro = 0,000000257
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang EUR (euro) ✅ VEF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00000026 EUR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00000026 EUR | - | +0.22947686 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00000026 EUR | - | -0.04596134 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00000026 EUR | - | +0.03210787 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00000026 EUR | - | -0.28410816 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00000026 EUR | - | +0.27415006 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00000026 EUR | - | -0.04065926 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,886,567.0330 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến euro = 0,000000257.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.