Wednesday 01 May 2024

VEF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Venezuela Bolivar Fuerte to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

1 Venezuela Bolivar Fuerte =

0,00000307 Krone Na Uy

1 VEF = 0,00000307 NOK

1 NOK = 326.038,76 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:00:17 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00000307

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VEF trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ VEF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 VEF đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 VEF = 0.00000307 NOK - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 VEF = 0.00000304 NOK -0.00000003 NOK -0.89001962 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 VEF = 0.00000303 NOK -0.00000001 NOK -0.20069171 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 VEF = 0.00000305 NOK +0.00000001 NOK +0.44576676 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 VEF = 0.00000305 NOK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 VEF = 0.00000303 NOK -0.00000001 NOK -0.44360732 %
April 25, 2024 thứ năm 1 VEF = 0.00000302 NOK -0.00000001 NOK -0.36288079 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKVEF
USD11.06571.24740.73220.00630.08990.0000
EUR0.938411.17050.68710.00590.08430.0000
GBP0.80170.854310.58700.00510.07200.0000
CAD1.36571.45531.703510.00860.12270.0000
JPY157.9230168.2914196.9863115.6365114.19170.0000
NOK11.127811.858413.88038.14810.070510.0000
VEF3,622,552.53443,860,391.23864,518,616.84862,652,553.505722,938.7309325,540.61961

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VEF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Krone Na Uy = 0,00000307.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.