Tuesday 30 April 2024

VEF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Venezuela Bolivar Fuerte to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1 Venezuela Bolivar Fuerte =

0,0000369 Rupee Nepal

1 VEF = 0,0000369 NPR

1 NPR = 27.116,32 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:00:14 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0000369

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VEF trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ VEF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 VEF đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 VEF = 0.00003688 NPR - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 VEF = 0.00003686 NPR -0.00000001 NPR -0.03624657 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 VEF = 0.00003689 NPR +0.00000003 NPR +0.07709200 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 VEF = 0.00003689 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 VEF = 0.00003675 NPR -0.00000015 NPR -0.39827375 %
April 25, 2024 thứ năm 1 VEF = 0.00003675 NPR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 VEF = 0.00003663 NPR -0.00000011 NPR -0.30901594 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRVEF
USD11.07231.25010.73210.00640.00750.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.00700.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.00600.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.01030.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.17150.0000
NPR133.1153142.7418166.404697.45110.853610.0000
VEF3,622,552.53443,884,524.89324,528,473.69762,652,000.069123,229.903727,213.63781

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VEF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Rupee Nepal = 0,0000369.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.