Saturday 25 May 2024

30 VEF đến YER - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Venezuela Bolivar Fuerte to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

30 Venezuela Bolivar Fuerte =

0,00207 Rial Yemen

1 VEF = 0,0000691 YER

1 YER = 14.469,93 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:35:11 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0000691

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VEF trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 30 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 30 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 30 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang YER (Rial Yemen) ✅ VEF to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 30 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 30 Venezuela Bolivar Fuerte ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 30 VEF đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 30 VEF = 0.00207326 YER - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 30 VEF = 0.00207326 YER - -0.00012155 %
Mai 23, 2024 thứ năm 30 VEF = 0.00207369 YER +0.00000001 YER +0.02053865 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 30 VEF = 0.00206967 YER -0.00000013 YER -0.19398770 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 30 VEF = 0.00206974 YER - +0.00371364 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 30 VEF = 0.00206948 YER -0.00000001 YER -0.01262476 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 30 VEF = 0.00206956 YER - +0.00405464 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYVEFYER
USD11.08551.27420.73140.00640.00000.0040
EUR0.921311.17390.67380.00590.00000.0037
GBP0.78480.851910.57400.00500.00000.0031
CAD1.36721.48401.742010.00870.00000.0055
JPY156.9550170.3718199.9922114.804510.00000.6269
VEF3,622,552.53443,932,214.42004,615,857.33852,649,711.103023,080.1925114,469.9312
YER250.3504271.7507318.9965183.11841.59500.00011

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VEF to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Rial Yemen = 0,0000691.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.