Sunday 12 May 2024
30 VEF đến BWP - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Botula Pula
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Botula Pula của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Botula Pula loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botula Pula hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Botula Pula máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Botula Pula?
30 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000112 Botula Pula
1 VEF = 0,00000375 BWP
1 BWP = 266.861,78 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Botula Pula = 0,00000375
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Botula Pula
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Botula Pula với số lượng 30 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Botula Pula (BWP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang BWP (Botula Pula) ✅ VEF to BWP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Botula Pula (BWP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Botula Pula ( BWP )
So sánh giá của 30 Venezuela Bolivar Fuerte ở Botula Pula trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 VEF đến BWP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 30 VEF = 0.00011242 BWP | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 30 VEF = 0.00011251 BWP | - | +0.08627642 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 30 VEF = 0.00011331 BWP | +0.00000003 BWP | +0.70662748 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 30 VEF = 0.00011316 BWP | -0.00000001 BWP | -0.13333358 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 30 VEF = 0.00011269 BWP | -0.00000002 BWP | -0.41068867 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 30 VEF = 0.00011245 BWP | -0.00000001 BWP | -0.21868959 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 30 VEF = 0.00011262 BWP | +0.00000001 BWP | +0.15343156 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | VEF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0737 | 0.0000 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0683 | 0.0000 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0591 | 0.0000 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.1008 | 0.0000 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 11.4754 | 0.0000 |
BWP | 13.5746 | 14.6430 | 16.9337 | 9.9248 | 0.0871 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,907,655.0466 | 4,518,955.0537 | 2,648,548.7366 | 23,255.0255 | 266,861.7757 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to BWP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Botula Pula = 0,00000375.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.