Thursday 02 May 2024

1000 VND đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Falkland Islands Pound

Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vietnamese Dong to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?

Amount
From
To

1000 Vietnamese Dong =

0,0316 Falkland Islands Pound

1 VND = 0,0000316 FKP

1 FKP = 31.646,99 VND

Vietnamese Dong đến Falkland Islands Pound conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:40:14 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0000316

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VND trong Falkland Islands Pound

Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ VND to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )

So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 VND đến FKP Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 VND = 0.03167339 FKP - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 VND = 0.03167339 FKP - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 VND = 0.03167339 FKP - -
April 29, 2024 Thứ hai 1000 VND = 0.03167339 FKP - -
April 28, 2024 chủ nhật 1000 VND = 0.03167339 FKP - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 VND = 0.03167339 FKP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 VND = 0.03165465 FKP -0.00000002 FKP -0.05914826 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYFKPVND
USD11.07061.25070.72900.00651.24570.0000
EUR0.934111.16830.68090.00611.16360.0000
GBP0.79960.856010.58290.00520.99600.0000
CAD1.37181.46851.715710.00891.70880.0001
JPY153.7855164.6351192.3401112.10821191.57050.0061
FKP0.80280.85941.00400.58520.005210.0000
VND25,405.000027,197.331331,774.122918,520.0035165.197631,646.98881

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)

Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VND to FKP máy tính tỷ giá hối đoái

Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Falkland Islands Pound là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho VND là ₫. Biểu tượng cho FKP là £. Tỷ giá cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Falkland Islands Pound được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. FKP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vietnamese Dong đến Falkland Islands Pound = 0,0000316.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.