Thursday 02 May 2024
1000 VND đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1000 Vietnamese Dong =
173,96 Malagasy Ariary
1 VND = 0,174 MGA
1 MGA = 5,75 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 0,174
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ VND to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 174.24383403 MGA | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 176.22912324 MGA | +0.00198529 MGA | +1.13937415 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 175.37829097 MGA | -0.00085083 MGA | -0.48279890 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 175.49857390 MGA | +0.00012028 MGA | +0.06858484 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 175.71832774 MGA | +0.00021975 MGA | +0.12521688 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 175.71832774 MGA | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 175.06585978 MGA | -0.00065247 MGA | -0.37131469 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | VND | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 0.0351 | 0.0061 |
MGA | 4,422.3085 | 4,733.3614 | 5,534.0977 | 3,221.7658 | 28.4820 | 1 | 0.1741 |
VND | 25,405.0000 | 27,191.9168 | 31,791.9364 | 18,508.1977 | 163.6214 | 5.7447 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Malagasy Ariary = 0,174.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.