Saturday 01 June 2024
1.850000 VND đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1.850000 Vietnamese Dong =
0,000507 Kuna Croatia
1 VND = 0,000274 HRK
1 HRK = 3.649,64 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,000274
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1.850000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.850000 Vietnamese Dong (VND) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.850000 VND (Vietnamese Dong) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ VND to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.850000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1.850000 Vietnamese Dong ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.850000 VND đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.850000 VND = 0.00050738 HRK | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.850000 VND = 0.00050723 HRK | -0.00000008 HRK | -0.02946086 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.850000 VND = 0.00050723 HRK | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1.850000 VND = 0.00050732 HRK | +0.00000005 HRK | +0.01767964 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1.850000 VND = 0.00050733 HRK | +0.00000001 HRK | +0.00196445 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1.850000 VND = 0.00050697 HRK | -0.00000020 HRK | -0.07263161 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1.850000 VND = 0.00050697 HRK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | VND | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1320 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1131 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1959 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 22.4865 | 0.0062 |
HRK | 6.9800 | 7.5766 | 8.8398 | 5.1055 | 0.0445 | 1 | 0.0003 |
VND | 25,471.0000 | 27,648.3039 | 32,257.7377 | 18,630.7282 | 162.2821 | 3,649.1634 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Kuna Croatia = 0,000274.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.