Wednesday 01 May 2024
10 VUV đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
10 Vanuatu Vatu =
0,315 Sheqel Mới của Israel
1 VUV = 0,0315 ILS
1 ILS = 31,71 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,0315
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 10 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vanuatu Vatu (VUV) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VUV (Vanuatu Vatu) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ VUV to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 10 Vanuatu Vatu ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VUV đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 VUV = 0.31453327 ILS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 VUV = 0.31692532 ILS | +0.00023920 ILS | +0.76050667 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 VUV = 0.32239153 ILS | +0.00054662 ILS | +1.72476243 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 VUV = 0.32242498 ILS | +0.00000335 ILS | +0.01037564 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 VUV = 0.32242498 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 VUV = 0.32044556 ILS | -0.00019794 ILS | -0.61391601 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 VUV = 0.31828842 ILS | -0.00021571 ILS | -0.67316728 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | VUV | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2678 | 0.0084 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.2509 | 0.0079 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.2144 | 0.0067 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.3690 | 0.0116 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 42.2832 | 1.3302 |
ILS | 3.7348 | 3.9853 | 4.6651 | 2.7103 | 0.0237 | 1 | 0.0315 |
VUV | 118.7220 | 126.6841 | 148.2932 | 86.1541 | 0.7518 | 31.7881 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Sheqel Mới của Israel = 0,0315.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.