Thursday 02 May 2024

10 VUV đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vanuatu Vatu to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

10 Vanuatu Vatu =

243,14 Franc Burundi

1 VUV = 24,31 BIF

1 BIF = 0,0411 VUV

Vanuatu Vatu đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Franc Burundi = 24,31

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VUV trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Vanuatu Vatu (VUV) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 VUV (Vanuatu Vatu) sang BIF (Franc Burundi) ✅ VUV to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 10 Vanuatu Vatu ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 VUV đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 VUV = 243.13744560 BIF - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 VUV = 241.55756317 BIF -0.15798824 BIF -0.64978984 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 VUV = 241.76196117 BIF +0.02043980 BIF +0.08461669 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 VUV = 242.07799753 BIF +0.03160364 BIF +0.13072212 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 VUV = 242.07799753 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 VUV = 241.39429344 BIF -0.06837041 BIF -0.28243132 %
April 25, 2024 thứ năm 10 VUV = 241.08585067 BIF -0.03084428 BIF -0.12777550 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFVUV
USD11.07111.25240.72770.00650.00030.0084
EUR0.933611.16930.67940.00600.00030.0079
GBP0.79850.855210.58110.00520.00030.0067
CAD1.37421.47181.721010.00890.00050.0116
JPY154.6798165.6766193.7251112.564010.05401.3029
BIF2,867.03693,070.86563,590.75322,086.407518.5353124.1492
VUV118.7220127.1624148.690686.39670.76750.04141

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VUV to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho VUV là VT. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vanuatu Vatu đến Franc Burundi = 24,31.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.