Saturday 04 May 2024
VUV đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Somali Shilling?
1 Vanuatu Vatu =
4,81 Somali Shilling
1 VUV = 4,81 SOS
1 SOS = 0,208 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Somali Shilling = 4,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VUV (Vanuatu Vatu) sang SOS (Somali Shilling) ✅ VUV to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 4.80538203 SOS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 4.80545130 SOS | +0.00006928 SOS | +0.00144164 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 4.80528966 SOS | -0.00016164 SOS | -0.00336370 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 4.81357042 SOS | +0.00828075 SOS | +0.17232582 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 4.81343140 SOS | -0.00013902 SOS | -0.00288806 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 4.81375579 SOS | +0.00032439 SOS | +0.00673926 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 4.81380213 SOS | +0.00004634 SOS | +0.00096276 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SOS | VUV | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0018 | 0.0084 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0016 | 0.0078 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0014 | 0.0067 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0024 | 0.0115 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.2683 | 1.2892 |
SOS | 570.5037 | 614.5351 | 715.8678 | 417.2941 | 3.7274 | 1 | 4.8054 |
VUV | 118.7220 | 127.8850 | 148.9724 | 86.8391 | 0.7757 | 0.2081 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Somali Shilling = 4,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.